Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
in thử


[in thử]
to make a trial impression of...; to print in draft quality; to proof
In thử một trang
To print a test page



(Bản in thử) Slip


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.